Có 2 kết quả:

銀絲族 yín sī zú ㄧㄣˊ ㄙ ㄗㄨˊ银丝族 yín sī zú ㄧㄣˊ ㄙ ㄗㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the older generation (respectful term)
(2) old folk
(3) silver-haired generation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the older generation (respectful term)
(2) old folk
(3) silver-haired generation

Bình luận 0